(News.oto-hui.com) – Với những chiếc xe ô tô hiện tại ngày này, nhà sản xuất thường cung cấp nhiều chế độ lái Driving Mode khác nhau, phù hợp với từng loại điều kiện đường xá cũng như theo sở thích của lái xe. Vậy các chế độ lái tạo ra sự khác biệt như thế nào? Hãy cùng OTO-HUI tìm hiểu qua bài viết này.
I. Tổng quan về chế độ lái Driving Mode:
Các hộp điều khiển các thành phần chính của xe như động cơ, hộp số, hệ thống treo, lái, và phanh theo các điều kiện lái xe khác nhau.
- Thay đổi phản ứng bướm ga.
- Thay đổi độ cứng của hệ thống treo
- Cảm giác lái và kiểm soát lực kéo tùy biến.
Những chiếc xe thế hệ trước chỉ có đặc tính lái đơn. Với các chế độ lái Driving Mode, bạn có thể lái và điều khiển một chiếc xe hiện đại theo nhiều cách. Như vậy, nếu có ba chế độ lái sẽ cung cấp cho bạn hiệu suất của ba chiếc xe trong một ”3 in 1”.
II. Các chế độ lái xe Driving Mode thường được các hãng cung cấp:
1. Chế độ lái E / C / ECO:
Tức Economy Mode. Eco tối ưu hóa hoàn toàn mức tiêu thụ nhiên liệu. Nó tối đa hóa khả năng tiết kiệm nhiên liệu của xe bằng cách điều chỉnh các thông số vận hành của động cơ và truyền động. Chế độ Eco cải thiện số dặm xe cho cả đi lại trong thành phố và đường cao tốc với mức sản sinh sức mạnh giảm nhẹ. Chế độ lái này mang lại trải nghiệm lái xe thân thiện với môi trường và tiết kiệm nhiên liệu tuyệt vời.
Khi ở ECO, bạn có thể mong đợi có được hiệu quả nhiên liệu tốt nhất từ xe của mình. Tuy nhiên, bướm ga sẽ không phản ứng nhanh. Ngay cả khi bạn nhấn mạnh ga, phản ứng thực tế sẽ chậm hơn. Do đó, nó giúp bạn tiết kiệm nhiên liệu, vì công suất động cơ sẽ tăng chậm.
2. Chế độ lái SPORT:
Chế độ lái SPORT dành cho trải nghiệm lái xe ly kỳ và mạnh mẽ. Chế độ thể thao cho phản ứng ga nhanh hơn. Tuy nhiên, hệ thống treo cứng lại và tay lái trở nên cứng hơn hoặc nặng hơn cho cảm giác tốt hơn.
3. Chế độ lái COMFORT:
Chế độ COMFORT cung cấp một sự cân bằng tốt giữa các chế độ ECO và SPORT. Tay lái nhẹ hơn và mang lại cảm giác treo mượt mà hơn.
4. Chế độ lái SPORT +:
Chế độ SPORT + lái xe lên một tầm cao mới và mang đến một chuyến đi thậm chí còn thể thao hơn. Chế độ lái này kích hoạt Điều khiển lực kéo động (Dynamic Traction Control – DTC), một phần của Điều khiển ổn định động (Dynamic Stability Control – DSC). Nó kiểm soát lực kéo là “động” – giữa chừng ổn định hoàn toàn và không kiểm soát ổn định.
Điều này sẽ cho phép quay lốp nhiều hơn trước khi DTC can thiệp có thể giúp đỡ nếu xe bị kẹt. Nó cho phép các bánh xe điều khiển quay và cũng có thể bám trong tuyết, cát và sỏi. Khi DTC ”on”, nó cung cấp một góc trôi (drift) lớn hơn, cho phép chiếc xe có màn drift tuyệt hơn.
5. Chế độ lái INDIVIDUAL/CUSTOM:
Đây là chế độ lái xe tùy chỉnh theo sở thích của chính người lái. Tuy nhiên sự tùy chỉnh này chỉ trong một khoảng nhất định nhằm đảm bảo an toàn khi vận hành xe.
6. Chế độ lái SMART:
Một số xe ô tô cung cấp chế độ lái xe thông minh theo dõi phong cách lái xe của bạn. Nó thay đổi liên tục thông qua các chế độ SPORT, COMFORT và ECO. Nó cũng cung cấp sự cân bằng tối ưu giữa hiệu suất, tiết kiệm nhiên liệu và vận hành trơn tru. Chế độ thông minh hiểu và dự đoán sở thích lái của người lái và cũng điều chỉnh hoạt động của xe phù hợp điều kiện đường xá.
7. Chế độ lái SLIPPERY:
Mưa và băng gây nguy hiểm trượt vì không có sự phù hợp giữa sức kéo và độ bám mặt đường. Tuy nhiên, chế độ lái SLIPPERY sẽ làm giảm sức mạnh và mang lại một đường cong mô-men xoắn phẳng . Điều này tối đa hóa khả năng điều khiển của người lái khi có ít lực kéo như trên đường ướt & trơn trượt.
8. Chế độ lái RACE:
Lái xe trên đường đua cần hiệu suất tối đa và xử lý không hạn chế. Chế độ này cung cấp hiệu suất tối đa và các đặc tính xử lý không hạn chế. Chỉ những chiếc xe hiệu suất như các mẫu Mercedes AMG mới cung cấp chế độ RACE này.
Trên đây là những chế độ lái Driving Mode thông dụng được trang bị trên ô tô hiện nay. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ từng chế độ lái xe.
Bài viết liên quan:
- Hệ thống Auto Start-Stop trên ô tô hoạt động như thế nào?
- Tìm hiểu về các ký hiệu trên cần số xe tự động