Tổng hợp một số thuật ngữ tiếng Anh viết tắt trên ôtô không phải ai cũng biết (Phần 1)
(News.oto-hui.com) – Thuật ngữ tiếng Anh viết tắt trên mỗi xe mỗi hãng đều khác nhau. Do đó, những thuật ngữ này luôn gây khó hiểu đối với những người mới biết lái xe hoặc đang tìm hiểu về ôtô. Để dễ dàng và thuận tiện hơn trong việc hiểu được thuật ngữ tiếng Anh viết tắt trên ôtô, bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những thuật ngữ phổ biến, hay gặp phải trên các xe ngày nay.
Bài viết liên quan:
Hiểu được các thuật ngữ viết tắt trên ôtô không những giúp người lái nắm bắt được khả năng vận hành, hoạt động của xe mà còn có thể lựa chọn được một chiếc phù hợp với nhu cầu của chính minh.
Bảng tổng hợp một số thuật ngữ tiếng Anh viết tắt phổ biến:
Thông số |
Ký hiệu |
Tên đầy đủ |
Tính năng |
Hộp số | CVT | Continuous Variable Transmission | Hộp số tự động vô cấp/biến thiên vô cấp |
AT | Automatic Transmission | Hộp số tự động | |
MT | Manual Transmission | Hộp số sàn/số tay | |
DCT | Dual Clutch Transmission | Hộp số ly hợp kép | |
Hệ thống an toàn | ABS | Anti-lock Braking System | Hệ thống chống bó cứng phanh |
BA | Brake Assistant | Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp | |
EBD | Electronic Brake Distribution | Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | |
AEB | Automatic Emergency Braking | Phanh tự động khẩn cấp | |
ESP | Electronic Stability Program | Hệ thống cân bằng điện tử | |
DSC | Dynamic Stability Control | ||
VSC | Vehicle Stability Control | ||
TCS/TRC | Traction Control System | Hệ thống kiểm soát lực kéo/chống trượt | |
ASR | Anti-slip Regulator | ||
CL | Center Locking | Hệ thống khóa trung tâm | |
ACC/CC | Adaptive Cruise Control | Kiểm soát hành trình chủ động | |
EDC | Electronic Damper Control | Hệ thống giảm xóc điều khiển điện tử | |
HSA/HAC | Hill-start Assist Control | Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
EAS | Electronic Air Suspension | Hệ thống treo khí nén điện tử | |
ANC | Anti-noise cancelling | Hệ thống chống ồn chủ động | |
Hệ dẫn động | FWD | Front Wheel Drive | Hệ thống dẫn động cầu trước |
RWD | Rear Wheel Drive | Hệ thống dẫn động cầu sau | |
4WD/4×4 | Four Wheel Drive | Hệ thống dẫn động 4 bánh bán thời gian | |
AWD | All-Wheel Drive | Hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian | |
Động cơ | GDI | Gasoline Direct Injection | Hệ thống phun xăng trực tiếp |
VTEC | Variable valve Timing and lift Electronic Control | Hệ thống điều khiển van biến thiên | |
EFI | Electronic fuel Injection | Hệ thống phun nhiên liệu điện tử | |
Turbo | – | Động cơ tăng áp | |
CRDi | Common Rail Diesel Injection | Hệ thống phân phối và phun nhiên liệu trực tiếp dành cho động cơ diesel | |
VVT-i | Variable Valve Timing with Intelligence | Hệ thống điều khiển xupap với góc mở biến thiên thông minh | |
DOHC | Double Overhead Camshaft | Động cơ sử dụng trục cam đôi trên đỉnh máy. | |
SOHC | Single Overhead Camshaft | Động cơ sử dụng một trục cam duy nhất trên đỉnh máy. | |
Tiện nghi | ESR | Electric Sunroof | Cửa sổ trời chỉnh điện |
EDM | Electric Door Mirrors | Gương điều khiển điện | |
E/W | Electric Windows | Cửa chỉnh điện | |
HWW | Headlamp Wash/Wipe | Hệ thống rửa đèn pha | |
HUD | Head-up Display | Màn hình hiển thị trên kính lái | |
iDrive | – | Hệ thống giải trí Internet của BMW | |
SRS airbag | Supplemental Restraint System airbag | Hệ thống túi khí giảm va đập bổ sung | |
A/C | Air Conditioning | Hệ thống điều hòa |